Từ "nối nghiệp" trong tiếng Việt có nghĩa là tiếp tục hoặc kế thừa công việc, sự nghiệp của người đi trước, thường là ông bà, cha mẹ hoặc những người có ảnh hưởng trong gia đình hoặc lĩnh vực nào đó.
Định nghĩa cụ thể:
Ví dụ sử dụng:
"Nối nghiệp không chỉ là tiếp nhận công việc, mà còn là trách nhiệm gìn giữ và phát triển những giá trị mà thế hệ trước đã xây dựng." (Nối nghiệp không chỉ là làm việc giống như người trước, mà còn là phát triển những gì họ đã tạo ra.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể:
Từ đồng nghĩa:
"Kế thừa" (có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về sự nghiệp mà còn về tài sản, văn hóa, truyền thống).
"Tiếp bước" (thường dùng khi nói về việc làm tiếp những điều tốt đẹp từ người đi trước).
Cách sử dụng và nghĩa khác:
"Nối nghiệp" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như:
Từ gần giống: